Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Fortaleza (Youth) VS Remo PA (Youth) , lịch sử thành tích giao đấu Fortaleza (Youth) với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/01/2023 06:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Fortaleza (Youth) vs Remo PA (Youth), 06/01/2023 06:00], phân tích dữ liệu lịch sử Fortaleza (Youth) vs Remo PA (Youth), lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Fortaleza (Youth) vs Remo PA (Youth), được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link lisywrites.com Fortaleza (Youth) VS Remo PA (Youth) , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Fortaleza (Youth) VS Remo PA (Youth): 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Fortaleza (Youth) VS Remo PA (Youth) lisywrites.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. lisywrites.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Fortaleza (Youth) VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng lisywrites.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Fortaleza (Youth) VS Remo PA (Youth) ở đâu, kênh nào được xem Fortaleza (Youth) VS Remo PA (Youth) lisywrites.com thì lisywrites.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do lisywrites.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Fortaleza (Youth) VS Chelsea còn có thể tại lisywrites.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Fortaleza (Youth)VS Chelsea. Fortaleza (Youth) VS Remo PA (Youth) Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Fortaleza (Youth) VS Remo PA (Youth) bắt đầu. lisywrites.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Fortaleza (Youth)
Thành tích gầnđây10trậnFortaleza (Youth)4Thắng2Hòa4ThuaGhi bàn11Bàn thua17Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:10%Tỉlêtài:60%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bra YL
|
2022-08-08
|
Fortaleza (Youth)
|
1:2
|
CR Flamengo (RJ) (Youth)
|
1:1
|
Thua
|
lớn | |
Bra YL
|
2022-07-30
|
Atletico Mineiro (Youth)
|
2:1
|
Fortaleza (Youth)
|
0:0
|
Thua
|
1.25Thắng | 2.5/3lớn |
Bra YL
|
2022-07-23
|
Fortaleza (Youth)
|
2:1
|
Cruzeiro (Youth)
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
Bra YL
|
2022-07-16
|
Fortaleza (Youth)
|
0:1
|
Sao Paulo (Youth)
|
0:1
|
Thua
|
Nhỏ | |
Bra YL
|
2022-07-11
|
Botafogo RJ (Youth)
|
3:1
|
Fortaleza (Youth)
|
3:1
|
Thua
|
lớn | |
Bra YL
|
2022-07-01
|
Fortaleza (Youth)
|
0:1
|
Ceara Youth
|
0:0
|
Thua
|
-0.75Thua | 2.5Nhỏ |
Bra YL
|
2022-06-25
|
Palmeiras (Youth)
|
2:0
|
Fortaleza (Youth)
|
1:0
|
Thua
|
2.25Thắng | 3.5Nhỏ |
Bra YL
|
2022-06-18
|
Fortaleza (Youth)
|
3:3
|
Bahia (Youth)
|
1:3
|
Hòa
|
lớn | |
CSP YC
|
2022-01-12
|
Fortaleza (Youth)
|
1:1
|
Resende RJ U20
|
0:0
|
Hòa
|
0.75Thua | 2.5/3Nhỏ |
CSP YC
|
2022-01-11
|
Uniao Suzano Youth
|
1:2
|
Fortaleza (Youth)
|
1:1
|
Thắng
|
-1.25Thua | 2.5lớn |
Remo PA (Youth)
10trậnRemo PA (Youth)6Thắng2Hòa2ThuaGhi bàn16Bàn thua19Tỉlệthắng:60%Tỉlệthắng kèo:20%Tỉlêtài:60%
|
||||||||
BRA YCup
|
2022-10-23
|
Internacional (RS) Youth
|
4:0
|
Remo PA (Youth)
|
3:0
|
Thua
|
lớn | |
BRA YCup
|
2022-10-17
|
Remo PA (Youth)
|
0:3
|
Internacional (RS) Youth
|
0:1
|
Thua
|
lớn | |
BRA YCup
|
2022-10-11
|
Remo PA (Youth)
|
3:2
|
Real Ariquemes RO Youth
|
2:1
|
Thắng
|
lớn | |
BRA YCup
|
2022-10-05
|
Real Ariquemes RO Youth
|
1:1
|
Remo PA (Youth)
|
1:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
BRA YCup
|
2022-09-29
|
Remo PA (Youth)
|
3:1
|
Capital TO Youth
|
1:0
|
Thắng
|
lớn | |
BRA BA U20
|
2022-09-04
|
Remo PA (Youth)
|
1:3
|
Pinheirense EC U20
|
1:1
|
Thua
|
lớn | |
BRA BA U20
|
2022-08-21
|
Remo PA (Youth)
|
1:1
|
Castelo dos Sonhos U20
|
0:1
|
Hòa
|
Nhỏ | |
BRA BA U20
|
2022-07-28
|
Remo PA (Youth)
|
3:0
|
Carajas EC U20
|
1:0
|
Thắng
|
1.5Thắng | 3/3.5Nhỏ |
BRA BA U20
|
2022-07-21
|
Tuna Luso U20
|
4:3
|
Remo PA (Youth)
|
1:3
|
Thua
|
-0.75Thua | 3lớn |
BRA BA U20
|
2022-06-25
|
Remo PA (Youth)
|
1:0
|
ESMAC PA U20
|
1:0
|
Thắng
|
2.75Thua | 4.5Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Đội nhà
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Đội khách
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Đội nhà
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Đội khách
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
CSP YC
|
2023-01-08
|
Sao Caetano (Youth)
|
Fortaleza (Youth)
|
3
|
CSP YC
|
2023-01-10
|
Juventus-AC (Youth)
|
Fortaleza (Youth)
|
5
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
CSP YC
|
2023-01-07
|
Juventus-AC (Youth)
|
Remo PA (Youth)
|
2
|
CSP YC
|
2023-01-10
|
Remo PA (Youth)
|
Sao Caetano (Youth)
|
5
|
Tỷlệcược thayđổi
13Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,1nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
1 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
1.48
3.40
|
3.39
2.87
|
4.13
1.39
|
82.45%
73.42%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
1.59
11.00
|
4.12
3.20
|
5.20
2.05
|
93.99%
112.21%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
1.53
8.53
|
3.78
3.06
|
4.82
1.54
|
88.84%
91.46%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
1.50
9.40
|
3.85
3.15
|
4.45
1.44
|
86.87%
89.42%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
1.53
3.40
|
3.80
3.00
|
5.20
2.05
|
90.17%
89.67%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
1.55
11.00
|
3.75
3.10
|
5.00
1.44
|
89.94%
90.26%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
1.53
9.50
|
3.75
3.00
|
5.00
1.44
|
89.26%
88.26%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
1.48
9.40
|
3.90
3.20
|
4.40
1.42
|
86.25%
89.04%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
1.53
11.00
|
3.80
3.20
|
5.00
1.40
|
89.55%
89.47%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
1.59
8.70
|
3.45
2.88
|
4.95
1.52
|
89.22%
89.28%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
1.57
10.00
|
3.85
3.20
|
4.80
1.45
|
90.50%
90.73%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
1.54
10.00
|
3.80
3.15
|
4.55
1.39
|
88.32%
87.96%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
1.50
9.70
|
3.85
3.20
|
4.45
1.42
|
86.87%
89.30%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
1.52
8.20
|
3.70
2.87
|
5.20
1.54
|
89.25%
89.31%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
1.50
7.35
|
3.39
2.88
|
4.13
1.39
|
83.07%
83.15%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
1.55
10.50
|
3.90
3.20
|
5.00
1.42
|
90.78%
89.93%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
1.58
6.39
|
4.12
2.93
|
4.94
1.72
|
92.76%
92.66%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Fortaleza (Youth)
|
Remo PA (Youth)
|